Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se prononcer


[se prononcer]
tự động từ
tỏ ý kiến, phát biểu ý kiến
Le médecin ne s'est pas prononcé sur ce cas
về ca này, thầy thuốc chưa phát biểu ý kiến
Se prononcer pour
(tỏ ý kiến) tán thành



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.